Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
14.900
|
+30 (+2,05)
|
20,71
|
1,15
|
DRC
|
30.050
|
+60 (+2,03)
|
13,14
|
1,88
|
SRC
|
27.050
|
-40 (-1,45)
|
26,45
|
1,70
|
VKC
|
1.100
|
0 (0)
|
-0,24
|
0
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 02/05/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
50,51%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,70%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,24%
|
|
Phạm Thị Hồng Hội |
3,05%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
2,86%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024
|
17/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
18/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
06/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
19/01/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023
|
17/07/2023
|
Xem thêm