CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.000 | 0 (0) | 6,08 | 1,11 |
BGW | 15.500 | 0 (0) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 0 | -35.100 (-100,00) | 6,85 | 1,22 |
BWA | 7.700 | 0 (0) | 26,16 | 0,60 |
BWE | 44.400 | -50 (-1,11) | 12,06 | 1,70 |
BWS | 31.100 | -100 (-0,32) | 10,68 | 2,52 |
CLW | 45.500 | +290 (+6,80) | 11,95 | 2,37 |
CMW | 9.186 | -1.514 (-14,15) | 10,09 | 0,81 |
CTW | 21.040 | +40 (+0,19) | 11,52 | 1,13 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 33.200 | 0 (0) | 12,22 | 1,71 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 0 | -27.700 (-100,00) | 11,42 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu