CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.379 | -821 (-1,44) | 18,76 | 4,22 |
BHA | 17.561 | +361 (+2,10) | 9,40 | 1,31 |
BSA | 22.268 | -32 (-0,14) | 35,50 | 1,64 |
BTP | 14.900 | +95 (+6,81) | 13,38 | 0,86 |
CHP | 29.700 | +10 (+0,33) | 16,70 | 2,22 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.000 | 0 (0) | 25,19 | 3,82 |
DRL | 67.700 | +20 (+0,29) | 12,05 | 5,04 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.034 | +34 (+0,31) | 14,26 | 0,95 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.750 | +45 (+3,65) | 37,67 | 0,90 |
GHC | 29.556 | +556 (+1,92) | 9,65 | 1,42 |
GSM | 21.600 | +700 (+3,35) | 21,54 | 1,24 |
HJS | 32.418 | +118 (+0,37) | 12,40 | 2,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu