CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/05/2024 | DIH: DIH-Điều lệ Công ty |
02/05/2024 | DIH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | DIH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | DIH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | DIH: DIH-Thông báo về ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | DIH: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
16/01/2024 | DIH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/08/2023 | DIH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/08/2023 | DIH: DIH-TB về ngày ĐKCC để thực hiện quyền hưởng cổ tức bằng tiền mặt năm 2022 |
14/07/2023 | DIH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 4.823 | -377 (-7,25) | 2,94 | 0,32 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.870 | +10 (+1,73) | 43,99 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.792 | -8 (-0,29) | -1,99 | 1,06 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.800 | 0 (0) | 14,13 | 0,48 |
C4G | 9.789 | -111 (-1,12) | 22,16 | 0,92 |
C92 | 3.600 | +200 (+5,88) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.750 | 0 (0) | 27,51 | 1,28 |
CIG | 4.270 | -3 (-0,69) | 31,02 | 0,88 |
CII | 17.000 | 0 (0) | 11,26 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu