CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.029 | -371 (-5,80) | -6,33 | 0,62 |
BFC | 29.700 | +120 (+4,21) | 7,23 | 1,26 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.700 | 0 (0) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 58.300 | +40 (+0,69) | 13,34 | 1,73 |
DCM | 32.000 | -5 (-0,15) | 13,84 | 1,65 |
DDV | 15.409 | +9 (+0,06) | 23,34 | 1,30 |
DGC | 119.000 | -120 (-0,99) | 15,09 | 3,61 |
DHB | 8.736 | +36 (+0,41) | 2,31 | 3,66 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 32.350 | -20 (-0,61) | 23,59 | 1,07 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.433 | +33 (+2,36) | -0,86 | 0 |
HVT | 63.747 | +747 (+1,19) | 15,53 | 1,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu