CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.100 | 0 (0) | -1,83 | 0,39 |
BMF | 10.827 | +227 (+2,14) | 30,81 | 1,00 |
CCI | 21.100 | -60 (-2,76) | 10,36 | 1,51 |
CNG | 31.100 | +130 (+4,36) | 12,88 | 1,73 |
DDG | 3.598 | +98 (+2,80) | -1,16 | 0,36 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 74.800 | +60 (+0,80) | 15,83 | 2,51 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -19.200 (-100,00) | 6,86 | 1,02 |
MTG | 13.500 | 0 (0) | 72,23 | 1,23 |
PCG | 0 | -6.700 (-100,00) | 127,15 | 0,76 |
PEG | 7.113 | +213 (+3,09) | -92,40 | 2,50 |
PGC | 14.500 | +25 (+1,75) | 9,16 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu