CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.114 | +14 (+0,17) | 17,66 | 0,68 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 7.150 | +11 (+1,56) | -41,88 | 0,51 |
FID | 2.173 | -27 (-1,23) | -14,85 | 0,19 |
LDG | 2.680 | -3 (-1,10) | -1,60 | 0,26 |
PIV | 1.808 | +8 (+0,44) | -40,61 | 12,27 |
TDC | 8.300 | -4 (-0,47) | -2,38 | 1,08 |
VC3 | 30.410 | -90 (-0,30) | 24,02 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu