CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVHM2312 |
23/04/2024 | CVHM2312: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/04/2024 | CVHM2312: Quyết định chấp thuận hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
09/04/2024 | CVHM2312: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
02/04/2024 | DAN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 36.250 | +150 (+0,42) | 19,28 | 2,49 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 17.000 | +800 (+4,94) | 24,17 | 1,49 |
CDP | 11.800 | 0 (0) | 13,43 | 1,01 |
CNC | 28.900 | +300 (+1,05) | 8,32 | 1,81 |
DAN | 30.000 | +100 (+0,33) | 7,79 | 0,86 |
DBD | 52.700 | -30 (-0,56) | 14,72 | 2,64 |
DBM | 25.243 | -2.457 (-8,87) | 8,72 | 0,71 |
DBT | 12.700 | 0 (0) | 15,47 | 0,79 |
DCL | 27.000 | -5 (-0,18) | 28,47 | 1,33 |
DDN | 7.800 | +100 (+1,30) | 95,23 | 0,60 |
DHD | 34.600 | +100 (+0,29) | 22,68 | 1,65 |
DHG | 113.000 | +400 (+3,66) | 16,19 | 2,91 |
DMC | 65.800 | 0 (0) | 11,96 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu