CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.050 | -950 (-4,32) | 5,82 | 1,06 |
BGW | 15.500 | 0 (0) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 0 | -37.500 (-100,00) | 7,32 | 1,31 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 45.900 | +145 (+3,26) | 12,47 | 1,76 |
BWS | 31.933 | +1.133 (+3,68) | 10,97 | 2,58 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 13.188 | -412 (-3,03) | 14,49 | 1,16 |
CTW | 21.100 | 0 (0) | 11,55 | 1,13 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 31.457 | -2.643 (-7,75) | 11,58 | 1,62 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 27.550 | -850 (-2,99) | 12,08 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu