CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 7.750 | -50 (-0,64) | 10,75 | 0,57 |
CTF | 30.650 | -5 (-0,16) | 66,31 | 2,53 |
GGG | 4.043 | +443 (+12,31) | -7,56 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 239,88 | 2,11 |
HAX | 14.250 | +15 (+1,06) | 24,49 | 1,08 |
HHS | 9.990 | +19 (+1,93) | 7,52 | 0,75 |
HTL | 15.900 | -15 (-0,93) | 4,86 | 0,80 |
SVC | 25.250 | 0 (0) | 50,04 | 0,62 |
TMT | 11.300 | 0 (0) | -1.741,46 | 0,95 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 20.200 | 0 (0) | 17,30 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu