CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | CMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/01/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CFPT2307 |
17/01/2024 | CFPT2307: quyết định chấp thuận hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
17/01/2024 | CFPT2307: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/01/2024 | CFPT2307: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.500 | 0 (0) | 8,43 | 0,53 |
FPT | 125.900 | -140 (-1,09) | 23,59 | 5,04 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.840 | +540 (+3,53) | 7,45 | 1,12 |
ICT | 11.700 | -10 (-0,84) | 9,62 | 0,58 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,91 | 0,68 |
SRA | 3.000 | 0 (0) | 26,53 | 0,20 |
SRB | 1.997 | -203 (-9,23) | 317,70 | 0,45 |
VLA | 15.986 | -1.514 (-8,65) | -29,22 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu