CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 7.600 | 0 (0) | 27,42 | 0,63 |
BTH | 26.000 | 0 (0) | -621,61 | 2,36 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 34,22 | 2,36 |
DHP | 11.000 | -100 (-0,90) | 8,29 | 0,62 |
EME | 27.300 | 0 (0) | 26,08 | 1,35 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 31.392 | +1.392 (+4,64) | 12,03 | 1,59 |
GEX | 21.300 | +65 (+3,14) | 34,08 | 0,85 |
HEM | 17.000 | +1.200 (+7,59) | 12,75 | 1,21 |
KIP | 10.000 | -1.700 (-14,53) | 15,07 | 0,53 |
TBD | 94.700 | 0 (0) | 61,00 | 5,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu