CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | -10 (-0,71) | 20,15 | 1,12 |
ACE | 35.900 | 0 (0) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 26.800 | 0 (0) | 8,56 | 1,99 |
BDT | 11.385 | -115 (-1,00) | 14,71 | 0,77 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 115.300 | -170 (-1,45) | 9,93 | 3,28 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.100 | 0 (0) | 15,94 | 0,52 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.400 | 0 (0) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 3,58 | 0,51 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.752 | -48 (-1,71) | 31,01 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.955 | +155 (+0,71) | 6,97 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu