CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 26.500 | 0 (0) | 27,65 | 2,25 |
CPA | 6.100 | 0 (0) | -7,93 | 2,58 |
CTP | 4.200 | -200 (-4,55) | 3.315,57 | 0,36 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.786 | +286 (+6,36) | 24,88 | 0,40 |
IFS | 33.077 | +1.177 (+3,69) | 12,58 | 2,21 |
NAF | 17.550 | +40 (+2,33) | 10,06 | 1,12 |
PCF | 4.650 | +250 (+5,68) | 67,23 | 0,66 |
QHW | 32.300 | -5.600 (-14,78) | 6,11 | 1,05 |
SCD | 11.700 | 0 (0) | -0,74 | 0 |
SKH | 28.000 | 0 (0) | 9,01 | 2,13 |
SKN | 8.233 | +733 (+9,77) | 15,70 | 0,75 |
VCF | 225.000 | 0 (0) | 12,84 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu