CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | BVN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | BVN: Thông báo mời họp và tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | BVN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | BVN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/11/2023 | BVN: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
18/07/2023 | BVN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
14/04/2023 | BVN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/04/2023 | BVN: Danh sách đề cử viên tham gia ban kiểm soát |
29/03/2023 | BVN: Thông báo mời họp và Tài liệu họp ĐHĐCĐTN năm 2023 |
08/03/2023 | BVN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.900 | -600 (-7,06) | 11,12 | 0,58 |
BKG | 4.100 | +2 (+0,49) | 26,53 | 0,32 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,69 |
CET | 7.891 | +191 (+2,48) | -183,82 | 0,69 |
LIX | 68.900 | 0 (0) | 11,76 | 2,50 |
NET | 86.218 | -282 (-0,33) | 9,70 | 4,20 |
PNJ | 96.100 | +110 (+1,15) | 16,15 | 3,07 |
XPH | 6.500 | -200 (-2,99) | -4,74 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu