CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.676 | -324 (-1,62) | 0,94 | 0,69 |
BVG | 1.800 | 0 (0) | 4,55 | 0,44 |
CBI | 7.904 | +404 (+5,39) | -29,84 | 0,77 |
DFC | 19.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 14.100 | 0 (0) | -6,66 | 1,17 |
GDA | 22.807 | -193 (-0,84) | 8,80 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.800 | -5 (-0,42) | 14,50 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 30.150 | +85 (+2,90) | 18,83 | 1,66 |
HSG | 20.500 | +10 (+0,49) | 14,41 | 1,13 |
HSV | 4.475 | +75 (+1,70) | 18,44 | 0,41 |
ITQ | 3.185 | +85 (+2,74) | 57,90 | 0,32 |
KKC | 5.490 | -410 (-6,95) | 27,82 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu