CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 32.700 | +160 (+5,14) | 8,92 | 1,10 |
CEN | 2.800 | 0 (0) | 561,11 | 0,28 |
CMV | 9.890 | 0 (0) | 15,55 | 0,72 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 9.200 | 0 (0) | -0,79 | 0 |
HTM | 11.300 | 0 (0) | -167,47 | 1,11 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,68 | 0,26 |
KGM | 7.084 | -16 (-0,23) | 13,50 | 0,66 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.300 | +30 (+5,00) | -11,57 | 0,81 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,49 | 0,78 |
TOP | 1.400 | 0 (0) | -45,48 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu