CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.260 | +1 (+0,23) | -0,38 | 11,26 |
ANT | 11.099 | +1.399 (+14,42) | 12,22 | 0,70 |
APF | 68.033 | +533 (+0,79) | 7,85 | 1,56 |
BBC | 48.650 | +35 (+0,72) | 8,35 | 0,64 |
BCF | 31.910 | +1.510 (+4,97) | 14,15 | 2,73 |
BLT | 42.000 | +200 (+0,48) | 11,58 | 1,52 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -54.900 (-100,00) | 40,90 | 1,88 |
CBS | 29.678 | +178 (+0,60) | 3,14 | 0,64 |
CLX | 13.598 | +98 (+0,73) | 6,51 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.541 | +141 (+1,68) | 11,04 | 0,78 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 82.300 | +6.900 (+9,15) | 22,65 | 2,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu