CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | 0 (0) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 34.600 | +10 (+0,28) | 4,82 | 0,85 |
ACL | 12.700 | -15 (-1,16) | 50,93 | 0,79 |
AGF | 2.335 | -165 (-6,60) | -7,36 | 0 |
ANV | 30.600 | -50 (-1,60) | -121,17 | 1,42 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.650 | -10 (-0,85) | 19,64 | 0,50 |
ATA | 850 | +50 (+6,25) | -45,50 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.900 | -5 (-0,17) | 29,38 | 1,98 |
BLF | 4.405 | +105 (+2,44) | 11,89 | 0,44 |
CAD | 501 | +1 (+0,20) | -0,06 | 0 |
CAT | 16.846 | +46 (+0,27) | 6,30 | 1,08 |
CCA | 16.600 | 0 (0) | -103,29 | 0,98 |
CMX | 8.690 | -1 (-0,11) | 16,37 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu