CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | BKC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | BKC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BKC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/04/2023 | BKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | BKC: Quyết định về việc ra khỏi diện bị cảnh báo |
05/04/2023 | BKC: Nghị quyết của HĐQT về tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
13/03/2023 | BKC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/03/2023 | BKC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | BKC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 520 | -80 (-13,33) | 221,24 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.900 (-100,00) | 8,03 | 1,02 |
ATG | 6.059 | +159 (+2,69) | -3.317,22 | 2.503,00 |
BKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 12,70 | 0,43 |
BMC | 17.000 | -25 (-1,44) | 8,02 | 0,90 |
BMJ | 11.000 | 0 (0) | 23,40 | 0,98 |
DHM | 10.000 | 0 (0) | 38,10 | 0,88 |
HGM | 0 | -49.900 (-100,00) | 9,37 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.300 | +100 (+1,22) | 10,81 | 0,67 |
KHD | 8.034 | +234 (+3,00) | -7,73 | 0,72 |
KSB | 21.450 | -5 (-0,23) | 23,05 | 0,82 |
KSH | 512 | +12 (+2,40) | -0,56 | 0,06 |
KSQ | 3.067 | +167 (+5,76) | 11,72 | 0,34 |
KSV | 27.813 | -187 (-0,67) | 41,49 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu