CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2024 | BCO: Giải trình chậm công bố thông tin bất thường |
04/03/2024 | BCO: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/01/2024 | BCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 5.428 | +628 (+13,08) | 3,31 | 0,36 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.820 | -5 (-0,85) | 43,62 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.835 | +35 (+1,25) | -2,02 | 1,08 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.840 | +4 (+0,68) | 14,23 | 0,48 |
C4G | 9.825 | +25 (+0,26) | 22,24 | 0,93 |
C92 | 3.650 | +50 (+1,39) | 108,68 | 0,31 |
CDC | 19.700 | -5 (-0,25) | 27,44 | 1,28 |
CIG | 4.200 | -7 (-1,63) | 30,51 | 0,87 |
CII | 16.800 | -20 (-1,17) | 11,12 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu