CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.400 | 0 (0) | 28,67 | 0,94 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.100 | 0 (0) | 26,33 | 1,66 |
BHP | 6.700 | 0 (0) | 22,54 | 0,40 |
BQB | 3.028 | +128 (+4,41) | -4,56 | 0,72 |
BSD | 7.300 | -1.200 (-14,12) | 7,02 | 0,32 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,28 | 1,11 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 18.842 | -58 (-0,31) | 9,06 | 0,99 |
BTB | 5.017 | +17 (+0,34) | 39,12 | 0,34 |
HAD | 16.300 | +100 (+0,62) | 12,56 | 0,89 |
HAT | 0 | -48.500 (-100,00) | 6,27 | 2,18 |
SAB | 54.400 | 0 (0) | 16,82 | 2,64 |
SMB | 37.200 | -5 (-0,13) | 7,20 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu