CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | -10 (-1,11) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 34.350 | 0 (0) | 4,78 | 0,85 |
ACL | 12.350 | -10 (-0,80) | 49,53 | 0,77 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -7,88 | 0 |
ANV | 30.700 | +50 (+1,65) | -121,56 | 1,43 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.450 | -15 (-1,29) | 19,30 | 0,49 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.400 | -5 (-0,17) | 29,91 | 2,01 |
BLF | 4.328 | -72 (-1,64) | 11,76 | 0,43 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
CAT | 16.800 | -200 (-1,18) | 6,35 | 1,09 |
CCA | 16.644 | +2.044 (+14,00) | -90,85 | 0,86 |
CMX | 8.500 | +15 (+1,79) | 16,01 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu