CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.677 | -23 (-0,30) | 66,86 | 0,58 |
ACB | 27.500 | +50 (+1,85) | 6,75 | 1,43 |
BAB | 12.207 | +7 (+0,06) | 12,96 | 0,97 |
BID | 49.200 | 0 (0) | 12,81 | 2,17 |
BVB | 10.859 | +59 (+0,55) | 59,62 | 0,91 |
CTG | 32.400 | +5 (+0,15) | 8,64 | 1,33 |
EIB | 17.600 | -15 (-0,84) | 15,35 | 1,33 |
HDB | 24.450 | +80 (+3,38) | 6,38 | 1,43 |
KLB | 11.200 | +300 (+2,75) | 6,94 | 0,68 |
LPB | 20.200 | -30 (-1,46) | 6,93 | 1,42 |
MBB | 22.400 | 0 (0) | 5,79 | 1,16 |
MSB | 13.550 | -5 (-0,36) | 5,87 | 0,84 |
NAB | 16.850 | -5 (-0,29) | 6,34 | 1,12 |
NVB | 9.134 | +34 (+0,37) | -7,16 | 1,01 |
OCB | 13.700 | +5 (+0,36) | 6,48 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu