Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.080 +4 (+0,79) 48,65 0,44
AST 56.500 +170 (+3,10) 21,34 4,20
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,64 0,97
COM 31.300 0 (0) 11,75 1,00
DGW 59.300 +30 (+0,50) 27,32 3,76
FRT 164.000 +300 (+1,86) -72,68 12,32
MWG 55.600 +70 (+1,27) 479,07 3,44
PET 24.750 +35 (+1,43) 23,43 1,20
PSD 13.137 -63 (-0,48) 11,22 1,21
SAS 26.002 -198 (-0,76) 11,54 2,29
SBV 10.700 0 (0) 27,41 0,59
TV6 8.390 +890 (+11,87) 41,34 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
ĐÀO TIẾN DƯƠNG 0,08%
Trần Thị Liên 0,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 28/07/2023

Xem thêm