Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
AMS
|
10.269
|
-31 (-0,30)
|
10,83
|
0,78
|
ARM
|
0
|
-32.200 (-100,00)
|
25,64
|
2,68
|
MTS
|
11.000
|
0 (0)
|
10,08
|
0,91
|
PVM
|
14.881
|
+81 (+0,55)
|
4,07
|
0,86
|
SFN
|
23.700
|
-1.100 (-4,44)
|
7,26
|
0,89
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 26/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Sankyu Inc. |
35,05%
|
|
TRƯƠNG MINH TUẤN |
2,40%
|
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
2,33%
|
|
LÊ ĐĂNG PHÚC |
1,67%
|
|
NGÔ QUANG ANH |
1,67%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
04/04/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
31/01/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
01/11/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023
|
10/05/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q9 - 2022
|
15/02/2023
|
Xem thêm