Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.900 0 (0) 12,17 1,38
DLG 2.010 0 (0) -6,46 1,07
FRC 21.000 -1.100 (-4,98) 172,10 0,43
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 10.900 0 (0) 10,85 0,65
MDF 8.450 +750 (+9,74) -17,02 0,74
PIS 9.000 0 (0) 6,82 0,67
PTB 69.000 +10 (+0,14) 14,68 1,67
SAV 14.650 -60 (-3,93) -35,80 0,93
TMW 19.500 0 (0) 9,00 1,02
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 4.010 +10 (+2,55) 132,73 5,77
VIF 15.448 -52 (-0,34) 19,19 1,12
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry (Singapore) Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.Ltd 18,07%
Vof Investment Limited 0,69%
Lê Thị Kim Cúc 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 17/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 29/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 27/10/2023

Xem thêm