CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | 0 (0) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 34.500 | +15 (+0,43) | 4,80 | 0,85 |
ACL | 12.850 | +50 (+4,04) | 51,53 | 0,80 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -7,88 | 0 |
ANV | 31.100 | +40 (+1,30) | -123,15 | 1,45 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.750 | +30 (+2,62) | 19,81 | 0,50 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.950 | -45 (-1,58) | 29,43 | 1,98 |
BLF | 4.328 | -72 (-1,64) | 11,69 | 0,43 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
CAT | 16.800 | -200 (-1,18) | 6,28 | 1,07 |
CCA | 16.644 | +2.044 (+14,00) | -103,57 | 0,98 |
CMX | 8.700 | +20 (+2,35) | 16,39 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu