CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 655 | -45 (-6,43) | 278,68 | 0,10 |
AMC | 17.300 | +100 (+0,58) | 7,97 | 0,93 |
ATG | 2.888 | +188 (+6,96) | 4.497,49 | 0 |
BKC | 65.462 | +362 (+0,56) | 13,80 | 3,14 |
BMC | 24.150 | -35 (-1,42) | 11,72 | 1,26 |
BMJ | 10.629 | +629 (+6,29) | 22,98 | 0,92 |
DHM | 7.490 | 0 (0) | 101,60 | 0,73 |
HGM | 319.088 | +10.088 (+3,26) | 21,70 | 12,07 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 19.918 | -682 (-3,31) | 25,93 | 1,61 |
KHD | 15.395 | +1.995 (+14,89) | -14,80 | 1,38 |
KSB | 19.550 | -20 (-1,01) | 39,07 | 0,84 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 203.298 | +11.298 (+5,88) | 33,36 | 10,38 |
LCM | 1.720 | -80 (-4,44) | 26,64 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu