Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 35.433 +33 (+0,09) 7,27 1,52
BDT 7.309 -91 (-1,23) 12,25 0,52
BHC 2.218 -82 (-3,57) 22,94 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 19.900 0 (0) 15,78 0,51
BTN 2.600 0 (0) -1,41 0,51
CCM 48.500 0 (0) 4,45 0,64
CDG 2.200 0 (0) 3,71 0,17
CGV 3.000 0 (0) 33,81 0,35
CHC 7.600 0 (0) 140,36 0,62
DNP 21.000 0 (0) 124,40 0,45
DTC 4.425 -275 (-5,85) -1,55 1,37
FCM 3.300 0 (0) -534,01 0,28
GKM 8.408 -92 (-1,08) 4,10 0,78
GMH 8.200 0 (0) 19,01 0,78
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Vũ Xuân Nguyên 14,49%
PHẠM QUANG PHÚ 12,88%
Phạm Việt Thương 9,61%
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 8,23%
Trần Hoàng Diệu Linh 2,54%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 30/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 02/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 06/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 05/04/2021
BCTC đã kiểm toán năm 2019 28/03/2020

Xem thêm