Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 39.311 -589 (-1,48) 7,86 1,68
BDT 9.493 -7 (-0,07) -40,95 0,67
BHC 1.300 0 (0) 19,43 0
BT6 3.400 0 (0) -4,26 0
BTD 17.500 +300 (+1,74) 12,12 0,45
BTN 2.800 -100 (-3,45) -1,20 0,98
CCM 40.000 -3.000 (-6,98) 4,59 0,49
CDG 4.100 0 (0) 11,15 0,32
CGV 3.207 -93 (-2,82) 17,92 0,37
CHC 9.000 0 (0) 51,05 0,73
CVT 28.350 0 (0) 21,21 1,04
DHA 49.450 +35 (+0,71) 9,04 1,59
DXV 3.800 -2 (-0,52) -12,47 0,39
FCM 3.860 0 (0) 9,05 0,33
GMH 8.450 -15 (-1,74) 11,02 0,77
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Vũ Xuân Nguyên 14,49%
Phạm Quang Phú 12,88%
Phạm Việt Thương 9,61%
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Khánh An 8,23%
Trần Hoàng Diệu Linh 2,54%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 26/05/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 30/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 02/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 06/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 05/04/2021

Xem thêm