Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACC 14.650 +5 (+0,34) 22,91 1,16
ACE 36.100 0 (0) 7,41 1,54
ADP 28.900 -5 (-0,17) 7,35 2,45
BDT 6.920 +20 (+0,29) 29,12 0,49
BHC 1.700 0 (0) 16,96 0
BMP 133.100 +200 (+1,52) 10,72 3,71
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 20.900 0 (0) 16,58 0,54
BTN 2.700 0 (0) -1,46 0,52
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 3.000 +100 (+3,45) 33,81 0,35
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
DNP 0 -20.500 (-100,00) 59,63 0,48
DTC 0 -4.800 (-100,00) -1,32 2,35
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Vũ Xuân Nguyên 14,49%
PHẠM QUANG PHÚ 12,88%
Phạm Việt Thương 9,61%
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 8,23%
Trần Hoàng Diệu Linh 2,54%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 30/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 02/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 06/04/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 05/04/2021
BCTC đã kiểm toán năm 2019 28/03/2020

Xem thêm