CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.626 | +126 (+0,93) | 19,18 | 1,00 |
BVN | 12.400 | 0 (0) | 3,67 | 0,68 |
CET | 0 | -4.500 (-100,00) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 31.600 | -25 (-0,78) | 10,16 | 2,19 |
NET | 85.167 | -533 (-0,62) | 9,03 | 3,53 |
PNJ | 95.600 | +60 (+0,63) | 15,17 | 2,87 |
XPH | 6.600 | 0 (0) | -11,87 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu