CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.006 | +806 (+4,98) | 8,00 | 1,08 |
BVN | 14.800 | 0 (0) | 4,99 | 0,69 |
CET | 0 | -4.500 (-100,00) | 408,84 | 0,40 |
LIX | 29.300 | 0 (0) | 9,61 | 1,94 |
NET | 0 | -78.800 (-100,00) | 8,34 | 3,05 |
PNJ | 81.600 | +60 (+0,74) | 13,37 | 2,35 |
XPH | 9.457 | +557 (+6,26) | -15,88 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu