CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.500 | +500 (+6,25) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.220 | +6 (+1,44) | 29,09 | 0,32 |
BVN | 13.300 | 0 (0) | 3,93 | 0,72 |
CET | 7.566 | -734 (-8,84) | -179,05 | 0,67 |
LIX | 71.000 | +100 (+1,42) | 12,12 | 2,57 |
NET | 101.136 | -4.364 (-4,14) | 11,13 | 4,81 |
PNJ | 97.200 | -30 (-0,30) | 16,34 | 3,10 |
XPH | 6.908 | +8 (+0,12) | -5,04 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu