CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.588 | +288 (+1,66) | 8,15 | 1,10 |
BVN | 14.400 | -400 (-2,70) | 4,99 | 0,69 |
CET | 0 | -4.600 (-100,00) | 427,42 | 0,41 |
LIX | 28.850 | +5 (+0,17) | 9,45 | 1,91 |
NET | 0 | -80.500 (-100,00) | 8,50 | 3,11 |
PNJ | 75.700 | -220 (-2,82) | 12,76 | 2,24 |
XPH | 10.404 | +904 (+9,52) | -15,95 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu