CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 12.700 | 0 (0) | 17,88 | 0,94 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,69 |
CET | 4.519 | -81 (-1,76) | -78,91 | 0,41 |
LIX | 33.400 | -40 (-1,16) | 11,68 | 2,39 |
NET | 77.458 | -42 (-0,05) | 9,29 | 3,80 |
PNJ | 97.500 | -10 (-0,10) | 16,12 | 3,13 |
XPH | 6.900 | +900 (+15,00) | -5,21 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu