CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.300 | +25 (+1,03) | 8,19 | 0,98 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 57.000 | -100 (-1,72) | 23,91 | 3,02 |
BII | 802 | +2 (+0,25) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.400 | 0 (0) | 15,42 | 0,40 |
CCL | 7.680 | -3 (-0,38) | 7,58 | 0,65 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.550 | +5 (+0,25) | 11,65 | 1,32 |
CLG | 560 | +60 (+12,00) | -0,06 | 0,45 |
CRE | 8.190 | +1 (+0,12) | 206,03 | 0,67 |
D2D | 45.500 | +140 (+3,17) | 67,60 | 1,47 |
DIG | 28.600 | +50 (+1,77) | -745,00 | 2,24 |
DRH | 4.030 | +26 (+6,89) | -5,25 | 0,33 |
DTA | 4.480 | -4 (-0,88) | 39,67 | 0,40 |
DTD | 26.244 | +144 (+0,55) | 9,64 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu