CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2024 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | WTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | WTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/10/2023 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
08/09/2023 | WTC: Thông báo ngày chốt đăng ký cuối cùng tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
26/07/2023 | WTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/07/2023 | WTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/04/2023 | WTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2023 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/04/2023 | WTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 12.850 | +25 (+1,98) | 7,74 | 0,91 |
HTV | 8.900 | 0 (0) | 13,09 | 0,36 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 16.800 | +100 (+0,60) | 16,33 | 1,28 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 13.099 | +399 (+3,14) | 7,43 | 0,91 |
PJT | 10.000 | 0 (0) | 12,55 | 0,75 |
PNP | 20.600 | 0 (0) | 7,60 | 1,42 |
PVT | 28.100 | +180 (+6,84) | 9,81 | 1,07 |
SFI | 33.800 | -30 (-0,87) | 8,42 | 1,00 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.700 | +100 (+0,79) | 13,12 | 1,15 |
SWC | 29.913 | -887 (-2,88) | 8,20 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu