CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2024 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | WTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | WTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/10/2023 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
08/09/2023 | WTC: Thông báo ngày chốt đăng ký cuối cùng tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
26/07/2023 | WTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/07/2023 | WTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/04/2023 | WTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2023 | WTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/04/2023 | WTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.000 | 0 (0) | 7,23 | 0,85 |
HTV | 8.700 | +3 (+0,34) | 12,80 | 0,35 |
ISG | 5.100 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 17.483 | +1.083 (+6,60) | 18,06 | 1,37 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 11.700 | 0 (0) | 6,63 | 0,81 |
PJT | 9.590 | 0 (0) | 12,04 | 0,72 |
PNP | 22.000 | +2.000 (+10,00) | 8,12 | 1,52 |
PVT | 24.850 | +25 (+1,01) | 9,10 | 0,89 |
SFI | 35.700 | 0 (0) | 8,18 | 1,16 |
SGS | 18.371 | +1.271 (+7,43) | 5,50 | 0,92 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.075 | -225 (-1,83) | 12,47 | 1,10 |
SWC | 26.957 | -43 (-0,16) | 7,93 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu