CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.807 | +7 (+0,08) | 30,83 | 0,80 |
ABW | 7.926 | +126 (+1,62) | 7,13 | 0,55 |
AGR | 14.800 | +20 (+1,36) | 25,57 | 1,37 |
APG | 12.000 | 0 (0) | -18,40 | 1,11 |
APS | 6.083 | +83 (+1,38) | -45,07 | 0,65 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.117 | +17 (+0,15) | 16,09 | 1,03 |
BSI | 41.050 | +55 (+1,35) | 28,21 | 1,96 |
BVS | 32.185 | +485 (+1,53) | 12,32 | 0,91 |
CSI | 34.214 | +114 (+0,33) | -36,73 | 3,58 |
CTS | 26.800 | +15 (+0,56) | 23,98 | 2,42 |
DSC | 14.900 | +5 (+0,33) | 17,78 | 1,24 |
EVS | 5.890 | +90 (+1,55) | 77,95 | 0,49 |
FTS | 37.700 | +50 (+1,34) | 22,85 | 2,97 |
HAC | 9.600 | +600 (+6,67) | -117,94 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu