CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 24.079 | +2.679 (+12,52) | 84,56 | 2,18 |
ABW | 12.264 | +664 (+5,72) | 11,74 | 0,83 |
AGR | 18.000 | +55 (+3,15) | 34,60 | 1,66 |
APG | 12.550 | +80 (+6,80) | -19,24 | 1,17 |
APS | 10.986 | +286 (+2,67) | -20,25 | 1,18 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 15.049 | +549 (+3,79) | 11,84 | 1,30 |
BSI | 52.600 | +50 (+0,95) | 37,50 | 2,47 |
BVS | 39.673 | +473 (+1,21) | 13,67 | 1,12 |
CSI | 29.660 | +60 (+0,20) | -210,99 | 2,93 |
CTS | 41.400 | +80 (+1,97) | 22,43 | 3,51 |
DSC | 21.400 | +140 (+7,00) | 22,33 | 1,76 |
EVS | 8.328 | +528 (+6,77) | -112,18 | 0,71 |
FTS | 39.300 | +55 (+1,41) | 29,16 | 3,21 |
HAC | 12.285 | +185 (+1,53) | 7,83 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu