CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2024 | WSB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/03/2024 | WSB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | WSB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/02/2024 | WSB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | WSB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/11/2023 | WSB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/11/2023 | WSB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/10/2023 | WSB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
28/07/2023 | WSB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/06/2023 | WSB: Công bố thông tin đơn vị Kiểm toán năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | 0 (0) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 21.200 | 0 (0) | 21,21 | 1,70 |
BHN | 38.300 | -70 (-1,79) | 26,47 | 1,67 |
BHP | 6.800 | -100 (-1,45) | 22,87 | 0,40 |
BQB | 3.283 | -117 (-3,44) | -4,16 | 0,71 |
BSD | 10.000 | -1.600 (-13,79) | 9,62 | 0,44 |
BSH | 20.400 | 0 (0) | 7,43 | 1,20 |
BSL | 9.900 | 0 (0) | 16,35 | 0,88 |
BSP | 10.500 | 0 (0) | 25,81 | 0,66 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 8,49 | 1,02 |
BTB | 5.500 | 0 (0) | 42,89 | 0,37 |
HAD | 0 | -16.200 (-100,00) | 12,48 | 0,89 |
HAT | 0 | -52.000 (-100,00) | 6,54 | 2,35 |
SAB | 54.000 | -80 (-1,45) | 16,82 | 2,72 |
SMB | 37.400 | -10 (-0,26) | 7,24 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu