CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 8.413 | +213 (+2,60) | 5,13 | 0,56 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.060 | -2 (-0,32) | 45,42 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | -400 (-4,65) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.903 | +3 (+0,10) | -2,07 | 1,10 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.190 | 0 (0) | 15,08 | 0,51 |
C4G | 10.052 | +252 (+2,57) | 22,76 | 0,95 |
C92 | 3.601 | +1 (+0,03) | 107,22 | 0,31 |
CDC | 19.400 | -15 (-0,76) | 27,02 | 1,26 |
CIG | 5.000 | +32 (+6,83) | 36,32 | 1,03 |
CII | 17.150 | 0 (0) | 11,36 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu