CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.100 | 0 (0) | 14,69 | 0,45 |
CTF | 29.950 | 0 (0) | 63,89 | 2,49 |
GGG | 3.600 | 0 (0) | -6,86 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 195,29 | 2,11 |
HAX | 15.500 | +5 (+0,32) | 39,96 | 1,24 |
HHS | 9.150 | -2 (-0,21) | 8,47 | 0,71 |
HTL | 15.400 | -10 (-0,64) | 4,77 | 0,71 |
SVC | 28.200 | 0 (0) | 65,84 | 0,77 |
TMT | 12.400 | -20 (-1,58) | 307,23 | 1,05 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 19.500 | +500 (+2,63) | 23,32 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu