CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.700 (-100,00) | 9,35 | 0,50 |
CTF | 30.350 | -5 (-0,16) | 64,74 | 2,52 |
GGG | 3.312 | -488 (-12,84) | -6,20 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 191,55 | 2,11 |
HAX | 15.300 | +10 (+0,65) | 26,29 | 1,16 |
HHS | 8.830 | +7 (+0,79) | 8,17 | 0,68 |
HTL | 16.050 | +5 (+0,31) | 5,03 | 0,74 |
SVC | 25.700 | -20 (-0,77) | 60,01 | 0,70 |
TMT | 11.000 | +10 (+0,91) | 142,14 | 0,94 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 20.200 | 0 (0) | 17,30 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu