CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.599 | +99 (+1,16) | 17,28 | 0,80 |
ABW | 9.913 | +213 (+2,20) | 13,34 | 0,74 |
AGR | 19.700 | +5 (+0,25) | 30,79 | 1,68 |
APG | 14.900 | -10 (-0,66) | 21,63 | 1,31 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.945 | +445 (+4,24) | 8,08 | 0,88 |
BSI | 57.600 | +30 (+0,52) | 26,04 | 2,42 |
BVS | 39.888 | -212 (-0,53) | 12,78 | 1,19 |
CSI | 38.459 | +359 (+0,94) | -48,76 | 3,67 |
CTS | 42.350 | +10 (+0,23) | 22,80 | 2,93 |
DSC | 26.004 | +304 (+1,18) | 27,79 | 2,33 |
EVS | 7.606 | +6 (+0,08) | 14,21 | 0,64 |
FTS | 45.950 | +85 (+1,88) | 25,93 | 3,66 |
HAC | 13.941 | +141 (+1,02) | 10,51 | 1,48 |
HBS | 8.022 | +22 (+0,28) | 14,22 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu