CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | VTV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | VTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | VTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | VTV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/02/2024 | VTV: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN năm 2024 |
31/01/2024 | VTV: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/08/2023 | VTV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/07/2023 | VTV: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2023 |
05/05/2023 | VTV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
27/04/2023 | VTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.150 | +5 (+0,35) | 20,59 | 1,15 |
ACE | 34.963 | -937 (-2,61) | 7,17 | 1,50 |
ADP | 27.000 | +10 (+0,37) | 8,62 | 2,01 |
BDT | 11.436 | -64 (-0,56) | 14,78 | 0,77 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 119.000 | +270 (+2,32) | 10,25 | 3,38 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.333 | -667 (-3,18) | 16,13 | 0,52 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.400 | -10 (-0,57) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 36.500 | 0 (0) | 3,35 | 0,48 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.700 | -100 (-3,57) | 30,43 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.804 | -96 (-0,44) | 7,04 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu