CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/08/2025 | VTV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 31/07/2025 | VTV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 27/06/2025 | VTV: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 17/04/2025 | VTV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/03/2025 | VTV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/03/2025 | VTV: Thông báo về việc bổ sung cổ phiếu vào danh sách cổ phiếu không phép giao dịch ký quỹ |
| 21/03/2025 | VTV: Quyết định về việc đưa cổ phiếu vào diện bị cảnh báo |
| 05/03/2025 | VTV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | VTV: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN năm 2025 |
| 05/02/2025 | VTV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.300 | 0 (0) | 24,80 | 1,01 |
| ACE | 42.129 | +229 (+0,55) | 8,37 | 1,79 |
| ADP | 23.000 | 0 (0) | 7,16 | 1,89 |
| BCC | 7.877 | -23 (-0,29) | 26,58 | 0,55 |
| BDT | 10.041 | +41 (+0,41) | 123,56 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0) | 17,94 | 0 |
| BMP | 157.900 | +170 (+1,08) | 10,67 | 4,06 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 17.100 | 0 (0) | 11,85 | 0,44 |
| BTN | 3.092 | +92 (+3,07) | -1,29 | 1,05 |
| BTS | 5.300 | 0 (0) | -7,62 | 0,62 |
| C32 | 25.800 | +25 (+0,97) | 35,27 | 0,70 |
| CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.300 | +200 (+6,45) | 17,32 | 0,35 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu