CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/12/2024 | VTS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/12/2024 | VTS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
23/08/2024 | VTS: Quy chế hoạt động của Ban Kiểm soát |
08/08/2024 | VTS: Quy chế Công bố thông tin |
02/08/2024 | VTS: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
02/08/2024 | VTS: Quy chế quản trị nội bộ công ty |
18/07/2024 | VTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/06/2024 | VTS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
18/03/2024 | VTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | VTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.400 | 0 (0) | 22,51 | 1,14 |
ACE | 36.474 | -626 (-1,69) | 7,48 | 1,56 |
BDT | 7.100 | +100 (+1,43) | 29,88 | 0,50 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.664 | -136 (-4,86) | -1,44 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.017 | +17 (+0,57) | 34,00 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DTC | 5.001 | +1 (+0,02) | -1,41 | 2,50 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | -7,77 | 0,13 |
GKM | 4.296 | -4 (-0,09) | 6,98 | 0,40 |
GMH | 7.700 | -26 (-3,26) | 20,79 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu