Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
EMS
|
20.176
|
-324 (-1,58)
|
6,54
|
1,40
|
VTP
|
69.300
|
+110 (+1,61)
|
22,21
|
5,34
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 19/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel |
60,84%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel |
1,20%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel |
0,80%
|
|
Trần Trung Hưng |
0,26%
|
|
Chu Kim Thoa |
0,12%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
27/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
06/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
15/12/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023
|
04/08/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023
|
15/12/2023
|
Xem thêm