CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
GSP | 10.950 | -10 (-0,90) | 7,61 | 0,75 |
HTV | 11.600 | -85 (-6,82) | 9,48 | 0,45 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 45.978 | -2.422 (-5,00) | 35,04 | 3,08 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.221 | +21 (+0,17) | 4,05 | 0,81 |
PJT | 9.000 | 0 (0) | 15,37 | 0,70 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,44 |
PVT | 16.600 | -75 (-4,32) | 7,20 | 0,71 |
SFI | 25.600 | 0 (0) | 7,11 | 0,84 |
SGS | 21.600 | 0 (0) | 15,55 | 0,96 |
SHC | 11.500 | 0 (0) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.578 | -22 (-0,26) | 0,70 | 0,39 |
SWC | 30.334 | -66 (-0,22) | 6,76 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu