CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | -300 (-13,64) | 1,36 | 0 |
GSP | 10.800 | +70 (+6,93) | 6,92 | 0,82 |
HTV | 9.040 | +59 (+6,98) | 13,00 | 0,36 |
ISG | 9.133 | -367 (-3,86) | 0,15 | 0 |
MVN | 63.959 | +2.159 (+3,49) | 37,99 | 4,41 |
NOS | 1.100 | -100 (-8,33) | -0,08 | 0 |
PDV | 14.408 | +208 (+1,46) | 3,17 | 0,95 |
PJT | 10.600 | +40 (+3,92) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 21.000 | 0 (0) | 8,06 | 1,47 |
PVT | 19.900 | +130 (+6,98) | 6,61 | 0,70 |
SFI | 25.650 | +165 (+6,87) | 7,80 | 0,82 |
SGS | 15.286 | -2.214 (-12,65) | 8,31 | 0,70 |
SHC | 12.500 | 0 (0) | 11,01 | 0,67 |
SSG | 12.133 | -1.967 (-13,95) | 1,00 | 0,55 |
SWC | 31.000 | +300 (+0,98) | 7,59 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu