CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 12.900 | +700 (+5,74) | 17,25 | 2,06 |
BTV | 11.800 | 0 (0) | 9,95 | 1,18 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.100 | +100 (+0,77) | -74,29 | 1,68 |
HGT | 10.900 | 0 (0) | 3,46 | 1,06 |
HHG | 1.634 | +34 (+2,13) | -1,72 | 0,66 |
HOT | 19.000 | -1.900 (-9,09) | 14,52 | 2,74 |
MAS | 37.000 | -800 (-2,12) | 21,59 | 4,59 |
NWT | 8.000 | 0 (0) | 12,76 | 0,75 |
PDC | 5.400 | 0 (0) | 18,90 | 0,57 |
PGT | 8.424 | +624 (+8,00) | 59,44 | 1,84 |
SKG | 11.950 | -50 (-4,01) | 23,39 | 0,90 |
TCT | 17.950 | -5 (-0,27) | 19,91 | 0,68 |
TTT | 33.900 | +2.400 (+7,62) | 7,15 | 0,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu