Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.900 0 (0) 9,97 0,80
HEC 56.000 0 (0) 6,04 0,76
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,91
IPA 13.132 -268 (-2,00) 9,45 0,70
PPE 0 -13.400 (-100,00) 36,02 2,40
PPS 10.533 -67 (-0,63) 8,90 0,84
SDC 7.367 -533 (-6,75) 11,03 0,38
TV1 19.877 -1.123 (-5,35) 7,72 1,47
TV2 35.750 -50 (-1,37) 45,42 1,81
TV4 12.901 -99 (-0,76) 8,09 1,03
TVM 8.000 0 (0) 10,87 0,39
VCT 8.500 0 (0) 25,88 0
VNC 0 -38.200 (-100,00) 10,98 1,36
VQC 14.300 0 (0) 4,23 0,57
VTK 50.548 +3.448 (+7,32) 18,24 3,51
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel 33,57%
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel 1,53%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Vũ Tiến Duy 0,43%
Nguyễn Thị Hồng Nhung 0,33%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm