Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.900 +80 (+6,10) 7,08 0,88
HEC 51.000 0 (0) 5,51 0,76
HSA 30.281 -19 (-0,06) -3,47 1,05
IPA 15.640 -460 (-2,86) -65,96 0,83
PPE 11.189 -11 (-0,10) 11,80 1,98
PPS 10.800 0 (0) 6,95 0,88
SDC 0 -9.300 (-100,00) 13,52 0,46
TV1 17.160 -1.540 (-8,24) 7,43 1,32
TV2 40.000 -25 (-0,62) 36,57 2,07
TV4 13.884 +84 (+0,61) 12,49 0,96
TVM 7.900 0 (0) 12,64 0,38
VCT 18.600 0 (0) 3,36 0
VNC 50.000 0 (0) 14,27 1,82
VQC 13.800 0 (0) 3,83 0,54
VTK 30.330 -1.370 (-4,32) 13,55 1,21
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) 33,57%
Công đoàn Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel 1,53%
Ngô Văn Chinh 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019
BCTC đã kiểm toán năm 2017 20/03/2018

Xem thêm