Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.000 +5 (+0,38) 13,17 0,87
HEC 59.900 0 (0) 7,85 0,77
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 14.179 +279 (+2,01) 9,30 0,69
PPE 0 -11.700 (-100,00) 7,62 1,63
PPS 11.374 +74 (+0,65) 11,63 0,90
SDC 0 -7.700 (-100,00) 11,57 0,38
TV1 24.661 -39 (-0,16) 6,09 1,55
TV2 38.250 -35 (-0,90) 38,09 1,95
TV4 14.500 -100 (-0,68) 8,69 1,07
TVM 10.500 0 (0) 13,92 0,65
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 37.538 +3.138 (+9,12) 10,43 1,36
VQC 14.300 0 (0) 4,98 0,58
VTK 58.379 -621 (-1,05) 17,89 3,80
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm