Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 14.000 +75 (+5,66) 14,76 0,90
HEC 64.200 0 (0) 6,93 0,88
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 11.909 -91 (-0,76) 6,14 0,57
PPE 0 -11.000 (-100,00) 7,17 1,55
PPS 11.510 -90 (-0,78) 9,47 0,92
SDC 0 -7.500 (-100,00) 10,10 0,37
TV1 28.592 +992 (+3,59) 8,01 1,80
TV2 33.050 +140 (+4,42) 33,04 1,63
TV4 14.000 0 (0) 9,03 1,05
TVM 11.000 0 (0) 14,95 0,53
VCT 8.400 0 (0) 25,57 0
VNC 39.230 -3.070 (-7,26) 12,76 1,59
VQC 13.100 +100 (+0,77) 3,85 0,51
VTK 70.932 +1.732 (+2,50) 24,96 4,81
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm