CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | VTK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | VTK: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
25/07/2024 | VTK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/06/2024 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/05/2024 | VTK: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2024 | VTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | VTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/03/2024 | VTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | VTK: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
30/01/2024 | VTK: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.000 | +75 (+5,66) | 14,76 | 0,90 |
HEC | 64.200 | 0 (0) | 6,93 | 0,88 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.909 | -91 (-0,76) | 6,14 | 0,57 |
PPE | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,17 | 1,55 |
PPS | 11.510 | -90 (-0,78) | 9,47 | 0,92 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,10 | 0,37 |
TV1 | 28.592 | +992 (+3,59) | 8,01 | 1,80 |
TV2 | 33.050 | +140 (+4,42) | 33,04 | 1,63 |
TV4 | 14.000 | 0 (0) | 9,03 | 1,05 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 39.230 | -3.070 (-7,26) | 12,76 | 1,59 |
VQC | 13.100 | +100 (+0,77) | 3,85 | 0,51 |
VTK | 70.932 | +1.732 (+2,50) | 24,96 | 4,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu